Page 239 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 239

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
                            94                                                                    (*)
                                   phân theo quy mô vốn và theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                   Number of acting enterprises as of 31/12/2021 by size of capital and by district
                                                                                                                     ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

                                                             Tổng số                       Phân theo quy mô vốn - By size of capital
                                                              Total    Dưới    Từ 0,5    Từ 1     Từ 5     Từ 10     Từ 50     Từ 200    Từ 500
                                                                        0,5    đến dưới    đến dưới    đến dưới    đến dưới    đến dưới    đến dưới    tỷ đồng
                                                                      tỷ đồng   1 tỷ đồng    5 tỷ đồng   10 tỷ đồng   50 tỷ đồng   200 tỷ đồng   500 tỷ đồng    trở lên
                                                                       Under    From 0.5    From 1    From 5    From 10    From 50    From 200    From
                                                                      0.5 bill.   to under    to under    to under    to under    to under    to under    500 bill.
                                                                       dongs    1 bill.   5 bill.    10 bill.    50 bill.    200 bill.    500 bill.    dongs
                                                                               dongs    dongs    dongs     dongs     dongs     dongs   and over
                               TỔNG SỐ - TOTAL               7.137     370      440     2.387     1.108   1.789      678       189       176

                              1. Thành phố Hưng Yên           832       43      66       303       144     196        63        11        6
                              2. Huyện Văn Lâm               1.525      80      78       458       214     415       162        51        67
                       224
                              3. Huyện Văn Giang              705       44      54       248       106     170        56        19        8
                              4. Huyện Yên Mỹ                1.194      52      56       390       182     293       131        43        47
                              5. Thị xã Mỹ Hào               1.111      46      58       367       176     254       135        39        36
                              6. Huyện Ân Thi                 287       22      23       103       49       64        22         4
                              7. Huyện Khoái Châu             686       35      44       245       104     190        49        13        6
                              8. Huyện Kim Động               352       21      24       112       55       96        35         5        4
                              9. Huyện Tiên Lữ                253       16      23        85       46       66        13         3        1
                              10. Huyện Phù Cừ                192       11      14        76       32       45        12         1        1

                            (*)
                              Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 không bao gồm các hợp tác xã.
                                Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. does not include cooperatives.
                                Số liệu cập nhật đến tháng 4/2023.
   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244