Page 272 - NIENGIAM
P. 272

(Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                        117
                                 phi nông, lâm nghiệp và thủy sản đang hoạt động
                                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                                 individual business establishments as of annual 31 Dec.
                                 by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                                              2023


                          Thông tin và truyền thông
                          Information and communication        228     121     112     111     127
                          Hoạt động tài chính, ngân hàng
                          và bảo hiểm - Financial, banking
                          and insurance activities              20      20     12       26      16

                          Hoạt động kinh doanh bất động sản
                          Real estate activities             2.514   2.269   2.209   2.639   3.050

                          Hoạt động chuyên môn, khoa học
                          và công nghệ - Professional, scientific
                          and technical activities             193     168     163     195     209

                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                          Administrative and support service activities   867   725   654   759   752

                          Giáo dục và đào tạo
                          Education and training                99     292     285     310     391

                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                          Human health and social work activities   297   331   331    431     485
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                          Arts, entertainment and recreation   301     242     220     317     252
                          Hoạt động dịch vụ khác
                          Other service activities           1.723   1.834   1.985   2.493   2.602










                                                           256
   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277