Page 347 - NIENGIAM
P. 347

Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán
                        172
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Living weight of poultry by district

                                                                                   ĐVT: Tấn - Unit: Ton


                                                      2019      2020      2021      2022      2023


                         TỔNG SỐ - TOTAL            34.040    37.783    39.566    41.079    43.183

                         1. Thành phố Hưng Yên       2.237     2.512     2.728     2.414     2.575

                         2. Huyện Văn Lâm            3.035     3.373     3.333     2.254     2.343


                         3. Huyện Văn Giang          1.732     1.945     2.050     1.063     1.017

                         4. Huyện Yên Mỹ             3.820     4.234     4.381     4.147     4.377

                         5. Thị xã Mỹ Hào            2.394     2.631     2.431     2.499     2.564

                         6. Huyện Ân Thi             4.055     4.489     6.230     6.211     6.464

                         7. Huyện Khoái Châu         5.719     6.354     5.026     6.209     6.461

                         8. Huyện Kim Động           2.677     2.996     4.178     7.062     7.472

                         9. Huyện Tiên Lữ            3.187     3.517     3.831     4.860     5.286

                         10. Huyện Phù Cừ            5.184     5.730     5.378     4.360     4.624

                        * Bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng - Including chicken, duck, swan, geese.






















                                                           331
   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352