Page 348 - NIENGIAM
P. 348

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
                        173
                                 Gross output of wood and non-timber products
                                 by types of forest products


                                                   Đơn vị tính    2019   2020   2021   2022   2023
                                                      Unit


                        1. Gỗ - Wood                  M 3       2.775   2.680   2.650   2.617   2.584
                        2. Củi - Firewood             Ste.      5.810   5.715   5.580   5.598   5.535
                        3. Sản phẩm lâm sản ngoài gỗ
                        khai thác, thu nhặt từ rừng
                        và từ cây lâm nghiệp trồng
                        phân tán
                          Luồng, vầu                1.000 cây
                          Flow, cane               Thous. trees     -      -      -       -      -
                          Tre - Bamboo                 "         24,0   23,0    22,0   23,6   24,3

                          Trúc - Truc                  "            -      -      -       -      -
                          Giang - Jiang                "            -      -      -       -      -
                          Nứa hàng - Cork              "            -      -      -       -      -

                          Song mây - Rattan         Tấn - Ton       -      -      -       -      -
                          Nhựa thông - Resin           "            -      -      -       -      -

                          Quế - Cinnamon               "            -      -      -       -      -
                          Thảo quả - Cardamom          "            -      -      -       -      -
                          Nhựa trám - Plastic fillings   "          -      -      -       -      -

                          Lá cọ                     1.000 lá
                          Palm leaf               Thous. leaves     -      -      -       -      -

                          Lá dừa nước - Coconut leaf   "            -      -      -       -      -
                          Lá dong - Line leaves        "         344     335    332    351     369

                          Lá nón - Leaf                "            -      -      -       -      -
                          Cánh kiến - Lac           Tấn - Ton       -      -      -       -      -

                          Măng tươi - Fresh Asparagus   "           -      -      -       -      -
                          Mộc nhĩ - Wood ear           "            -      -      -       -      -


                                                           332
   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353