Page 352 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 352
Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
173
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area surface of aquaculture by district
2018 2019 2020 2021 2022
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 5.661 5.695 5.688 5.290 5.265
1. Thành phố Hưng Yên 232 225 212 218 222
2. Huyện Văn Lâm 267 266 248 205 205
3. Huyện Văn Giang 537 546 561 458 431
4. Huyện Yên Mỹ 335 342 337 267 247
5. Thị xã Mỹ Hào 258 237 198 185 181
6. Huyện Ân Thi 798 808 887 886 935
7. Huyện Khoái Châu 1.222 1.233 1.044 1.049 1.029
8. Huyện Kim Động 295 303 338 334 343
9. Huyện Tiên Lữ 695 703 764 649 631
10. Huyện Phù Cừ 1.023 1.032 1.099 1.041 1.042
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 100,19 100,60 99,87 93,01 99,53
1. Thành phố Hưng Yên 98,73 96,83 94,45 102,45 102,20
2. Huyện Văn Lâm 99,89 99,65 93,33 82,79 99,94
3. Huyện Văn Giang 99,62 101,68 102,70 81,66 94,08
4. Huyện Yên Mỹ 100,92 102,29 98,31 79,38 92,48
5. Thị xã Mỹ Hào 92,04 92,04 83,29 93,39 98,10
6. Huyện Ân Thi 98,90 101,32 109,70 99,84 105,54
7. Huyện Khoái Châu 100,07 100,87 84,73 100,44 98,08
8. Huyện Kim Động 104,86 102,65 111,65 98,73 102,82
9. Huyện Tiên Lữ 107,67 101,21 108,68 84,85 97,24
10. Huyện Phù Cừ 98,08 100,87 106,46 94,70 100,09
336