Page 352 - NIENGIAM
P. 352
Sản lượng thủy sản
177
Production of fishery
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 45.958 48.241 49.887 51.137 52.953
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture
Khai thác - Catch 680 640 616 584 557
Nuôi trồng - Aquaculture 45.278 47.601 49.271 50.553 52.396
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 318 320 325 299 377
Cá - Fish 44.934 47.206 48.837 50.056 51.887
Thủy sản khác - Other aquatic 706 715 725 782 689
336