Page 351 - NIENGIAM
P. 351

Diện tích thu hoạch thủy sản
                        176
                                 Area of havested aquaculture

                                                                                   Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                          2019     2020     2021     2022     2023



                        TỔNG SỐ - TOTAL                   5.695    5.688    5.290   5.265    5.158


                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity

                          Nuôi trồng thủy sản biển
                          Sea aquaculture                     -       -        -        -        -


                          Nuôi trồng thủy sản nội địa
                          Domestic aquaculture            5.695    5.688    5.290   5.265    5.158


                        Phân theo loại thủy sản
                        By types of aquatic product


                          Tôm - Shrimp                        -       -        -        -        -

                          Cá - Fish                       5.567    5.568    5.210   5.195    5.077

                          Thủy sản khác - Other aquatic    128      120       80       70       81



























                                                           335
   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356