Page 351 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 351

Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
                        172
                                 Area surface of aquaculture

                                                                                   Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                           2018     2019    2020     2021     2022



                        TỔNG SỐ - TOTAL                    5.661   5.695    5.688    5.290   5.265


                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity

                          Nuôi trồng thủy sản biển
                          Sea aquaculture                      -       -        -       -        -


                          Nuôi trồng thủy sản nội địa
                          Domestic aquaculture             5.661   5.695    5.688    5.290   5.265


                        Phân theo loại thủy sản
                        By types of aquatic product


                          Tôm - Shrimp                         -       -        -       -        -

                          Cá - Fish                        5.537   5.567    5.568    5.210   5.196

                          Thủy sản khác - Other aquatic     124      128     120       80       70




























                                                           335
   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356