Page 354 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 354

Sản lượng thủy sản
                        175
                                 Production of fishery

                                                                                   ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                          2018     2019     2020     2021     2022



                        TỔNG SỐ - TOTAL                  41.485   45.958   48.241   49.887   51.137


                        Phân theo khai thác, nuôi trồng
                        By types of catch, aquaculture

                          Khai thác - Catch                690      680      640      616      584

                          Nuôi trồng - Aquaculture       40.795   45.278   47.601   49.271   50.553


                        Phân theo loại thủy sản
                        By types of aquatic product

                          Tôm - Shrimp                     315      318      320      325      299


                          Cá - Fish                      40.480   44.934   47.206   48.837   50.056

                          Thủy sản khác - Other aquatic    690      706      715      725      782






























                                                           338
   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358   359