Page 367 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 367
Doanh thu bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
182
phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices by commodity group
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 24.981.008 27.295.720 22.329.952 23.382.005 27.995.404
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff 9.112.084 10.387.775 8.855.385 7.906.016 10.398.734
Hàng may mặc - Garment 1.499.193 1.685.264 1.509.059 1.218.995 1.525.164
Đồ dùng, dụng cụ
trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 4.332.201 4.808.743 3.300.141 3.828.640 4.557.861
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 268.387 303.277 230.032 207.725 269.385
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 3.397.040 3.402.740 2.687.458 3.211.989 3.546.500
Ô tô các loại - Motors all of kinds 116.290 626.691 113.756 612.033 494.343
Phương tiện đi lại
Means of transport 2.147.029 1.521.878 1.083.669 966.704 1.130.921
Xăng dầu các loại
Metroleum oil, refined 1.374.400 1.653.540 2.392.536 2.368.675 2.591.638
Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)
Fuels material (excluding
petroleum oil, refined) 390.858 332.215 234.353 261.135 274.425
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Repairing of motor
vehicles, motor cycles 878.107 896.899 1.031.562 1.132.723 1.106.236
Hàng hóa khác - Other goods 1.465.419 1.676.697 892.001 1.667.370 2.100.196
351