Page 368 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 368
Cơ cấu bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
183
phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales at current prices
by commodity group
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff 36,48 38,06 39,66 33,81 37,14
Hàng may mặc - Garment 6,00 6,17 6,76 5,21 5,45
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình
Household equipment and goods 17,34 17,62 14,78 16,37 16,28
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods 1,07 1,11 1,03 0,89 0,96
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials 13,60 12,47 12,04 13,74 12,67
Ô tô các loại - Motors all of kinds 0,47 2,30 0,51 2,62 1,77
Phương tiện đi lại - Means of transport 8,59 5,58 4,85 4,13 4,04
Xăng dầu các loại - Metroleum oil, refined 5,50 6,06 10,71 10,13 9,26
Nhiên liệu khác (trừ xăng, dầu)
Fuels material
(excluding petroleum oil, refined) 1,56 1,22 1,05 1,12 0,98
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motor cycles 3,52 3,29 4,62 4,84 3,95
Hàng hóa khác - Other goods 5,87 6,14 3,99 7,13 7,50
352