Page 375 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 375
CHỈ SỐ GIÁ
PRICE INDEX
Biểu Trang
Table Page
189 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Monthly consumer price index 365
190 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với tháng trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index of months
in 2022 compared with previous month 366
191 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index of months
in 2022 compared with December of previous year 368
192 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2022
so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index of months
in 2022 compared with the same period of previous year 370
193 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2022 as compared to base period 2019 372
194 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
(Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold and USD price index
(Previous year = 100) 374
195 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of
December as compared to the same period of previous year 375
359