Page 380 - NIENGIAM
P. 380
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
192
các tháng năm 2023 so với tháng trước
Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2023 compared with previous month
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 100,22 100,36 99,89 99,85 99,98 99,99
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 99,72 99,29 99,36 100,33 100,41 99,95
Lương thực - Food 101,81 100,52 100,52 100,23 100,26 99,96
Thực phẩm - Foodstuff 99,33 98,96 99,05 100,41 100,51 99,93
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 99,92 100,00 100,03 99,97 100,01 100,07
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 103,34 99,52 99,80 99,98 100,30 99,87
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,89 99,48 99,74 100,23 99,63 100,07
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 99,75 101,68 100,38 98,31 100,64 99,65
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,61 100,37 100,57 100,09 100,12 100,55
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,13 99,98 100,00 100,02 100,02 100,01
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 100,92 103,43 99,85 100,24 96,77 100,20
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giáo dục - Education 100,16 100,07 100,08 100,04 100,01 100,00
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,12 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 100,49 100,50 100,08 99,79 100,10 100,06
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,97 100,34 100,15 100,31 100,14 100,12
Chỉ số giá vàng - Gold price index 100,71 101,19 99,17 103,16 101,29 99,06
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 97,92 100,17 100,57 99,12 99,96 100,11
364