Page 376 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 376
Biểu Trang
Table Page
196 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với tháng trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index of months
in urban area in 2022 compared with previous month 376
197 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với tháng trước
Monthly consumer price index in rural area
in 2022 as compared to previous month 378
198 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in urban area
in 2022 as compared to December of previous year 380
199 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
Monthly consumer price index in rural area
in 2022 as compared to December of previous year 382
200 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in urban area of months in 2022 compared with the same period
of previous year 384
201 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index in rural area of months in 2022
as compared to the same period of previous year 386
202 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in urban area in 2022 as compared to base period 2019 388
360