Page 377 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 377

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         203  Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                              các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
                              Monthly consumer price index in rural area
                              in 2022 as compared to base period 2019                        390

                         204  Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                              bình quân năm khu vực thành thị (Năm trước = 100)
                              Annual average consumer price index, gold and USD price index
                              in urban area (Previous year = 100)                            392

                         205  Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn
                              (Năm trước = 100)
                              Annual average consumer price index in rural area
                              (Previous year = 100)                                          393

                         206  Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
                              Average retail price of some goods and services in the local area   394



































                                                           361
   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382