Page 411 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 411
(Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ
206
trên địa bàn
(Cont.) Average retail price of some goods and services
in the local area
ĐVT: Đồng - Unit: Dong
Đơn vị tính
Unit 2018 2019 2020 2021 2022
Rượu Lúa mới - Luamoi wine Lít - Litre 28.570 26.727 27.777 27.453 28.516
Thuốc lá điếu - Cigarette Bao - Box 19.154 19.310 19.566 19.480 19.377
Áo sơ mi nam Chiếc
Shirt for men Piece 231.418 245.603 263.186 264.775 279.069
Áo sơ mi nữ
Shirt for women " 225.675 221.493 262.460 269.540 277.994
Quần âu nam
Trousers for men " 245.896 263.059 288.393 307.301 324.759
Bột giặt - Soap powder Kg 36.229 35.512 34.940 34.676 35.403
Dầu hoả - Paraffin Lít - Litre 15.689 15.364 9.972 14.331 23.082
Gas - Gas Kg 27.290 25.527 25.132 31.859 35.618
Xăng - Petroleum Lít - Litre 20.874 20.176 15.217 20.491 26.030
Xi măng - Cement Kg 1.466 1.531 1.570 1.589 1.712
Thép - Steel " 16.178 15.321 11.452 16.279 18.357
Điện sinh hoạt
Electricity for living Kwh 1.781 1.792 1.903 1.949 2.011
Nước máy sinh hoạt
3
Water for living M 7.062 7.952 8.309 8.309 8.309
Vé xe buýt - Bus ticket Vé - Ticket 19.458 22.729 25.000 25.000 27.917
Cắt tóc nam Lần
Cutting hair for men Times 26.916 27.911 32.011 33.131 33.098
Gội đầu nữ
Washing hair for women " 29.459 27.716 23.622 24.746 24.746
395