Page 406 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 406
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
203
các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
Monthly consumer price index in rural area
in 2022 as compared to base period 2019
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 104,89 106,02 107,02 106,97 107,39 108,05
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 105,89 108,47 109,22 108,93 109,37 110,44
Lương thực - Food 108,41 108,92 108,98 109,03 108,64 107,20
Thực phẩm - Foodstuff 105,05 108,32 109,13 108,71 109,35 111,00
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 109,01 109,01 110,23 110,52 110,52 110,52
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 101,64 102,13 102,36 102,60 102,96 103,09
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 104,79 104,69 105,25 105,62 105,71 105,37
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 107,15 108,06 109,68 109,82 109,28 108,77
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 106,02 106,00 106,27 106,32 106,71 107,12
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 101,63 101,62 101,69 101,71 101,74 101,74
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 101,88 101,88 101,88 101,88 101,88 101,88
Giao thông - Transport 109,13 111,51 117,17 116,93 119,94 125,55
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 95,37 95,36 95,38 95,37 95,36 95,36
Giáo dục - Education 102,71 102,72 102,74 102,74 102,74 102,74
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 102,53 102,53 102,53 102,53 102,53 102,53
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 100,26 100,40 100,47 100,33 102,41 102,36
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 104,44 104,54 104,70 104,82 104,92 105,25
390