Page 409 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 409

Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn
                        205
                                 (Năm trước = 100)
                                 Annual average consumer price index in rural
                                 (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                           2018     2019    2020     2021     2022


                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index              104,14   101,65   103,40   101,35   103,22

                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff                103,97   103,24   111,36   98,41   102,67
                          Lương thực - Food               102,92    99,38   107,67   103,47   101,37
                          Thực phẩm - Foodstuff           104,97   104,36   112,46   97,13   103,04
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out          100,09   101,69   110,02   101,33   101,63
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette            101,41   102,38   100,78   99,78   102,95

                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat            101,04   101,11   100,53   102,89   102,98
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   102,68   99,51   100,29   104,59   103,00

                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods     101,03   102,04   100,69   101,76   103,90
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   117,69   103,31   101,64   100,16   100,24
                          Trong đó: Dịch vụ y tế
                          In which: Health care services                   101,96   100,00   100,00
                        Giao thông - Transport            108,35    98,63   88,28   111,02   114,48

                        Bưu chính viễn thông
                        Post and telecommunication         99,18    99,39   98,82    97,86   98,87
                        Giáo dục - Education              103,15   102,34   102,39   100,21   100,79
                          Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                          In which: Education services                     102,38   100,07   100,29

                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments    102,55   101,23   100,09   99,34   101,98
                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   103,99   102,46   102,97   100,50   101,97

                                                           393
   404   405   406   407   408   409   410   411   412   413   414