Page 480 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 480

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         252  Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại
                              vắc xin phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Percentage of children under 1 year old fully immunized
                              vaccinations by district                                       492

                         253  Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
                              phân theo giới tính và theo loại suy dinh dưỡng
                              Rate of under-five-year malnutrition by sex and by kinds of malnutrition   493

                         254  Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS
                              Number of cases infected with HIV/AIDS and HIV/AIDS dead       494

                         255  Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Rate of commune/ward/town having doctor by district            495

                         256  Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Rate of commune/ward/town having midwife by district           496
                         257  Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Rate of commune/ward/town meeting national health standard by district   497
                         258  Số huy chương thể thao đạt được trong các kỳ thi đấu quốc tế
                              Number of sport medals gained in international competitions    498

                         259  Một số chỉ tiêu xã hội chủ yếu
                              Some key social indicators                                     499

                         260  Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành
                              phân theo nguồn thu
                              Monthly average income per capita at current prices by income source   500

                         261  Trật tự, an toàn xã hội
                              Social order and safety                                        501

                         262  Hoạt động tư pháp - Justice                                    502
                         263  Một số chỉ tiêu thống kê về môi trường
                              Some environmental indicators                                  503







                                                           464
   475   476   477   478   479   480   481   482   483   484   485