Page 475 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 475

Số học sinh trung cấp
                        240
                                 Number of pupil of secondary education

                                                                               ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

                                                                         Năm học - School year

                                                                             2022-2023
                        SỐ HỌC SINH - Number of students                       6.427
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                                  4.650
                            Ngoài công lập - Non-public                        1.777
                         Phân theo cấp quản lý
                         By management level
                            Trung ương - Central                               4.042
                            Địa phương - Local                                 2.385
                        SỐ HỌC SINH TUYỂN MỚI
                        Number of new enrolments                               3.932
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                                  2.945
                            Ngoài công lập - Non-public                         987
                         Phân theo cấp quản lý
                         By management level
                            Trung ương - Central                               2.529
                            Địa phương - Local                                 1.403

                        SỐ HỌC SINH TỐT NGHIỆP
                        Number of graduates                                    3.133
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                                  2.685
                            Ngoài công lập - Non-public                         448
                         Phân theo cấp quản lý
                         By management level
                            Trung ương - Central                               2.467
                            Địa phương - Local                                  666

                        (*)  Xem ghi chú biểu 239.







                                                           459
   470   471   472   473   474   475   476   477   478   479   480