Page 202 - NIENGIAM
P. 202

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                        85
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                        (*)
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                    2018      2019       2020      2021       2022

                          Thông tin và truyền thông
                        Information and
                        communication             460.878   684.147    796.812   935.207    952.445
                        Hoạt động tài chính,
                        ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking
                        and insurance activities   10.133    13.559     14.472     2.441     4.022

                        Hoạt động kinh doanh
                        bất động sản
                        Real estate activities   2.123.434   1.527.070   2.517.313   2.219.035   4.383.006
                        Hoạt động chuyên môn,
                        khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific
                        and technical activities   423.356   126.388   183.140   111.868    253.175
                        Hoạt động hành chính và
                        dịch vụ hỗ trợ - Administrative
                        and support service activities   110.951   92.801   385.543   571.467   483.410
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training    167.100   286.305    731.818   708.851    734.770
                        Y tế và hoạt động trợ giúp
                        xã hội - Human health
                        and social work activities   189.535   226.816   499.211   241.711   437.852

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment
                        and recreation             17.976    17.249     16.468    11.810    14.359
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities   114.465   103.202   234.466   300.297    287.076
                        (*)  Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 không bao
                         gồm giá trị tài sản cố định của các hợp tác xã - Value of fixed asset of acting enterprises as of
                         annual 31 Dec. does not include value of fixed asset of cooperatives.


                                                           202
   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207