Page 241 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 241
95
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
(*)
phân theo loại hình doanh nghiệp
Employee's income of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
2017 2018 2019 2020 2021
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 17.876.612 19.366.792 21.263.456 22.936.059 23.413.038
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 316.113 335.400 255.296 311.795 353.756
DN 100% vốn Nhà nước
100% State capital 240.391 250.253 195.682 231.054 265.273
DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% State capital 75.722 85.147 59.614 80.741 88.023
DN ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 10.689.818 11.388.955 12.813.701 13.023.704 11.190.562
Tư nhân - Private 182.659 180.953 126.042 80.798 20.182
Công ty hợp danh
Collective name 1.413 2.560 256 10.357 7.309
Công ty TNHH - Limited Co. 5.384.380 5.711.950 6.413.603 6.540.784 4.856.815
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
having capital of State 269.291 337.346 301.609 301.089 312.664
Công ty cổ phần không có
vốn Nhà nước - Joint stock
Co. without capital of State 4.852.075 5.156.148 5.972.191 6.090.676 5.993.592
Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài - Foreign
investment enterprise 6.870.681 7.642.437 8.194.459 9.600.560 11.868.720
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 6.363.569 7.025.006 7.559.662 8.808.496 10.893.023
DN liên doanh với
nước ngoài - Joint venture 507.112 617.430 634.797 792.064 975.697
225