Page 241 - NIENGIAM
P. 241

96
                              Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                                  (*)
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Employee's income of acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by types of enterprise


                                                    2018      2019       2020      2021       2022


                                                              Triệu đồng - Mill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL         19.366.792   21.263.456  22.936.059   23.413.038   31.943.630

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise    335.400   255.296    311.795   353.756    364.481

                         DN 100% vốn Nhà nước
                         100% State capital       250.253   195.682    231.054   265.733    270.668

                         DN hơn 50% vốn Nhà nước
                         Over 50% State capital    85.147    59.614     80.741    88.023    93.813

                        DN ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise    11.388.955   12.813.701  13.023.704   11.190.562   17.550.200
                         Tư nhân - Private        180.953   126.042     80.798    20.182    80.597

                         Công ty hợp danh
                         Collective name            2.560      256      10.357     7.309    17.810

                         Công ty TNHH - Limited Co.   5.711.950   6.413.603   6.540.784   4.856.815   8.437.428
                         Công ty cổ phần có vốn
                         Nhà nước - Joint stock Co.
                         having capital of State   337.346   301.609   301.089   312.664    356.368

                         Công ty cổ phần không có
                         vốn Nhà nước - Joint stock
                         Co. without capital of State   5.156.148   5.972.191   6.090.676   5.993.592   8.657.997
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư
                        nước ngoài - Foreign
                        investment enterprise   7.642.437   8.194.459   9.600.560   11.868.720   14.028.949

                         DN 100% vốn nước ngoài
                         100% foreign capital   7.025.006   7.559.662   8.808.496   10.893.023   12.536.377

                         DN liên doanh với
                         nước ngoài - Joint venture   617.430   634.797   792.064   975.697   1.492.572


                                                           225
   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246