Page 399 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 399

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                        199
                                 các tháng năm 2022 so với tháng 12 năm trước
                                 (Cont.) Monthly consumer price index in rural area
                                 in 2022 as compared to December of previous year

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                     Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                      July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.   Dec.
                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index         103,45   103,52   103,75   103,48   103,53   103,66
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff           105,25   106,29   106,71   106,52   106,21   106,45

                          Lương thực - Food           99,08   98,64   98,73   98,91   99,33   100,19
                          Thực phẩm - Foodstuff      106,74   108,18   108,86   108,58   108,09   108,25
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out     102,58   102,72   101,64   101,64   101,64   101,64
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette       102,04   102,67   103,13   103,13   103,49   103,94
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat       101,11   101,45   103,34   103,44   103,79   106,06
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   101,87   102,82   102,80   102,17   101,44   101,23
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   101,51   101,60   102,81   103,26   103,90   104,31
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   100,15   100,16   100,16   100,16   100,16   100,71
                          Trong đó: Dịch vụ y tế
                          In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Giao thông - Transport       114,58   108,03   105,50   103,35   105,62   103,50

                        Bưu chính viễn thông
                        Post and telecommunication    99,63   99,63   99,63   99,64   99,64   99,26
                        Giáo dục - Education         100,12   100,64   105,50   100,95   100,95   101,02

                          Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                          In which: Education services   100,00   100,00   100,00   100,36   100,36   100,36
                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   102,26   102,32   103,15   103,15   103,15   102,88

                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   101,51   101,56   102,77   102,78   102,79   103,82

                                                           383
   394   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404