Page 400 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 400
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực
200
thành thị các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in urban area of months in 2022 compared with the same
period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 103,75 102,90 104,03 103,69 103,47 103,93
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 98,51 99,83 102,04 100,67 100,70 102,14
Lương thực - Food 102,24 100,30 100,32 100,13 99,72 99,85
Thực phẩm - Foodstuff 96,30 98,45 101,96 99,93 99,98 102,02
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 103,62 103,99 103,26 103,31 103,54 103,80
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 101,51 101,35 101,71 101,87 102,20 102,46
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 101,51 101,73 103,32 103,28 103,43 102,81
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 109,23 102,90 103,62 104,63 103,33 101,87
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 106,01 104,97 104,78 104,43 102,22 102,23
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,18 100,16 100,21 100,43 100,45 100,44
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 118,47 119,65 122,97 120,94 123,00 128,67
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 93,94 94,19 94,10 94,28 94,26 94,45
Giáo dục - Education 107,93 107,93 107,95 107,92 107,93 107,86
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 107,75 107,75 107,75 107,75 107,75 107,75
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 99,80 100,25 100,00 99,93 101,74 101,74
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,59 100,34 100,47 100,63 100,61 100,99
Chỉ số giá vàng - Gold price index 95,80 97,71 104,72 107,89 104,55 102,21
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 98,77 99,24 99,37 99,37 100,03 101,02
384