Page 401 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 401

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                        200
                                 khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                                 index in urban area of months in 2022 compared with the same
                                 period of previous year
                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                     Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                      July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.   Dec.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index         103,77   104,28   105,14   104,66   103,94   104,03
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff           102,92   105,34   106,83   107,43   105,83   105,74
                          Lương thực - Food           98,26   98,04   99,49   98,70   98,82   98,88
                          Thực phẩm - Foodstuff      102,98   106,68   108,42   109,26   106,89   106,84
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out     105,37   105,29   106,09   106,74   106,49   106,21
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette       102,60   103,66   102,69   102,69   102,69   102,69
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat       103,13   103,38   102,83   102,17   102,62   102,22
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   101,26   102,47   102,43   101,85   102,00   102,85
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   103,85   104,84   105,02   104,41   104,84   104,78
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   100,44   100,50   100,49   100,49   100,49   100,47
                          Trong đó: Dịch vụ y tế
                          In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Giao thông - Transport       121,76   113,02   110,39   104,06   102,92   101,52
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and telecommunication    94,57   94,01   93,95   96,85   96,83   98,53
                        Giáo dục - Education         107,92   107,95   118,27   117,55   112,67   112,69
                          Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                          In which: Education services   107,75   107,75   120,04   119,50   114,09   114,09
                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   101,11   101,68   101,38   101,24   101,78   101,93
                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   101,52   101,65   102,25   102,14   102,65   103,25
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   101,91   101,66   99,01   100,39   100,04   101,35
                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index  101,60   102,23   103,43   105,44   109,10   105,30


                                                           385
   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405   406