Page 402 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 402
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
201
các tháng năm 2022 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index in rural area of months
in 2022 as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 103,00 102,17 103,34 103,05 103,00 103,51
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 98,21 99,32 101,37 100,14 100,22 101,80
Lương thực - Food 103,30 102,65 102,93 102,35 101,14 100,98
Thực phẩm - Foodstuff 96,95 98,49 101,14 99,60 99,91 102,00
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 101,29 101,29 101,09 101,34 101,36 101,38
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 101,96 102,09 102,32 102,54 102,71 102,84
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,80 101,16 102,62 102,58 102,66 102,07
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 110,95 102,87 104,13 105,19 104,17 102,62
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 104,28 104,19 104,11 104,06 103,16 103,45
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,16 100,13 100,17 100,19 100,22 100,23
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 117,38 118,46 121,48 120,20 121,21 125,11
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 98,11 98,68 98,70 98,69 98,68 98,68
Giáo dục - Education 100,64 100,66 100,67 100,67 100,67 100,67
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 100,27 100,27 100,27 100,27 100,27 100,27
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 100,21 100,35 100,25 100,43 102,22 102,58
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,08 100,61 101,07 101,20 101,22 101,51
386