Page 404 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 404

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                        202
                                 khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in urban area in 2022 as compared to base period 2019

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                      Jan.    Feb.   Mar.    Apr.    May    June

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index         106,59   107,76   108,84   108,81   109,24   109,93
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff           108,31   111,44   112,41   111,99   112,53   113,50
                          Lương thực - Food          110,14   110,56   110,74   111,08   110,86   110,25
                          Thực phẩm - Foodstuff      107,79   112,23   113,37   112,64   113,40   114,87
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out     108,98   109,47   110,34   110,48   110,77   111,10
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette       101,44   101,65   101,69   101,94   102,26   102,52
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat       106,14   106,12   106,71   107,26   107,64   107,05
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   106,76   107,42   108,60   108,94   108,48   108,23
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   109,46   108,72   109,08   109,48   109,77   109,86
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   101,59   101,57   101,66   101,88   101,90   101,92
                          Trong đó: Dịch vụ y tế
                          In which: Health care services   101,73   101,57   101,73   101,73   101,73   101,73
                        Giao thông - Transport       109,06   101,73   118,24   117,55   120,73   128,00
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and telecommunication    92,22   111,61   92,21   91,78   91,75   91,69
                        Giáo dục - Education         110,63   92,20   110,66   110,63   110,64   110,56
                          Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                          In which: Education services   110,01   110,63   110,01   110,01   110,01   110,01
                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   101,03   110,01   101,34   100,86   103,06   102,89
                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   104,90   101,18   105,03   105,10   105,15   105,56

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   136,17   104,91   142,80   143,21   141,72   140,05
                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   98,38   138,35   98,75   98,89   99,48   100,29


                                                           388
   399   400   401   402   403   404   405   406   407   408   409