Page 405 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 405

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                        202
                                 khu vực thành thị các tháng năm 2022 so với kỳ gốc 2019
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                                 index in urban area in 2022 as compared to base period 2019

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                     Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                      July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.   Dec.
                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index         110,50   110,90   111,60   111,09   111,20   110,78
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff           114,87   116,49   116,47   116,04   115,35   114,72
                          Lương thực - Food          108,07   107,99   108,61   107,87   108,07   108,49
                          Thực phẩm - Foodstuff      116,52   118,88   118,46   117,74   116,59   115,58
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out     113,59   113,99   114,78   115,42   115,63   115,57
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette       102,66   103,79   103,79   103,79   103,79   103,79
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat       107,33   107,53   107,75   107,46   108,14   108,25
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   109,08   110,91   110,66   110,25   110,04   109,95
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   111,79   112,94   113,19   113,17   113,92   114,32
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   101,92   102,04   102,05   102,04   102,05   102,05
                          Trong đó: Dịch vụ y tế
                          In which: Health care services   101,73   101,73   101,73   101,73   101,73   101,73
                        Giao thông - Transport       125,04   116,52   113,25   109,99   112,90   108,96
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and telecommunication    91,68   90,97   90,92   90,89   90,90   90,90
                        Giáo dục - Education         110,62   110,65   125,19   124,69   124,60   124,62
                          Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                          In which: Education services   110,01   110,01   126,06   125,50   125,50   125,50
                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   102,55   103,01   103,10   102,95   103,01   103,03
                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   106,19   106,39   106,91   106,92   107,47   108,30
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   136,08   134,65   131,18   132,49   135,42   136,56

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index  100,87   101,07   101,66   103,55   106,84   103,90


                                                           389
   400   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410