Page 458 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 458
Số phòng học phổ thông
226
phân theo loại hình và theo hiện trạng
Number of classrooms of general education
by types of ownership and by types of classroom
Năm học - School year
2020- 2021- 2022-
2021 2022 2023
Phòng - Classroom
TỔNG SỐ - TOTAL 6.316 6.485 6.556
Phân theo loại hình - By types of ownership
Tiểu học - Primary 3.293 3.404 3.419
Công lập - Public 3.197 3.289 3.304
Ngoài công lập - Non-public 96 115 115
Trung học cơ sở - Lower secondary 2.067 2.118 2.132
Công lập - Public 2.013 2.063 2.067
Ngoài công lập - Non-public 54 55 65
Trung học phổ thông - Upper secondary 956 963 1.005
Công lập - Public 760 750 750
Ngoài công lập - Non-public 196 213 255
Phân theo hiện trạng - By types of classroom
Tiểu học - Primary 3.293 3.404 3.419
Phòng kiên cố - Permanent classrooms 3.126 3.294 3.327
Phòng bán kiên cố - Semi permanent classrooms 164 104 83
Phòng tạm - Temporary classrooms 3 6 9
Trung học cơ sở - Lower secondary 2.067 2.118 2.132
Phòng kiên cố - Permanent classrooms 2.033 2.090 2.104
Phòng bán kiên cố - Semi permanent classrooms 34 28 24
Phòng tạm - Temporary classrooms - - 4
Trung học phổ thông - Upper secondary 956 963 1.005
Phòng kiên cố - Permanent classrooms 929 929 972
Phòng bán kiên cố - Semi permanent classrooms 27 34 33
Phòng tạm - Temporary classrooms - - -
442