Page 457 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 457

Số lớp học phổ thông
                        225
                                 Number of classes of general education



                                                                      Năm học - School year
                                                              2018-   2019-   2020-   2021-   2022-
                                                               2019   2020    2021    2022    2023

                                                                          Lớp - Class

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       6.094   6.267   6.370   6.456   6.526

                        Tiểu học - Primary school             3.313   3.393   3.423   3.454   3.444
                           Công lập - Public                  3.256   3.313   3.335   3.352   3.337
                           Ngoài công lập - Non-public          57      80      88     102     107

                        Trung học cơ sở - Lower secondary school   1.924   2.002   2.045   2.088   2.122
                           Công lập - Public                  1.897   1.965   2.001   2.038   2.066
                           Ngoài công lập - Non-public          27      37      44      50      56

                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school                 857     872     902     914     960
                           Công lập - Public                   721     721     730     729     732
                           Ngoài công lập - Non-public         136     151     172     185     228


                                                               Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                   Index (Previous year = 100) - %

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      103,85   102,84   101,64   101,35   101,08

                        Tiểu học - Primary school            105,04   102,41   100,88   100,91   99,71
                           Công lập - Public                 104,43   101,75   100,66   100,51   99,55
                           Ngoài công lập - Non-public       158,33   140,35   110,00   115,91   104,90

                        Trung học cơ sở - Lower secondary school   103,11   104,05   102,15   102,10   101,63
                           Công lập - Public                 102,65   103,58   101,83   101,85   101,37
                           Ngoài công lập - Non-public       150,00   137,04   118,92   113,64   112,00

                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school               101,06   101,75   103,44   101,33   105,03
                           Công lập - Public                 100,00   100,00   101,25   99,86   100,41
                           Ngoài công lập - Non-public       107,09   111,03   113,91   107,56   123,24


                                                           441
   452   453   454   455   456   457   458   459   460   461   462