Page 454 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 454

Số học sinh mầm non
                        223
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Number of preschool pupils by district

                                                                               ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

                                                Năm học - School year       Năm học - School year
                                                     2021-2022                  2022-2023

                                             Tổng số   Chia ra - Of which     Tổng số   Chia ra - Of which
                                              Total                       Total
                                                     Công lập   Ngoài            Công lập   Ngoài
                                                      Public   công lập           Public   công lập
                                                              Non-public                 Non-public


                        TỔNG SỐ - TOTAL      66.086   54.206   11.880     71.830   56.788   15.042


                        1. Thành phố Hưng Yên    4.674   3.117   1.557      5.951   3.990   1.961
                        2. Huyện Văn Lâm      7.468    5.855    1.613      7.877   6.094   1.783


                        3. Huyện Văn Giang    7.091    5.678    1.413      8.197   6.349   1.848

                        4. Huyện Yên Mỹ       8.662    6.169    2.493      9.273   6.007   3.266

                        5. Thị xã Mỹ Hào      6.496    4.092    2.404      7.348   4.663   2.685

                        6. Huyện Ân Thi       6.696    6.157     539      6.925   6.188      737

                        7. Huyện Khoái Châu   9.070    7.935    1.135     10.085   8.417   1.668

                        8. Huyện Kim Động     6.214    5.660     554      6.213   5.563      650

                        9. Huyện Tiên Lữ      5.086    4.986     100      5.181   4.908      273

                        10. Huyện Phù Cừ      4.629    4.557      72      4.780   4.609      171














                                                           438
   449   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459