Page 49 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 49
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2022
6
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area, population and population density in 2022 by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
Area (Người) (Người/km )
2
(Km ) Average population Population density
2
(Person) (Person/km )
TỔNG SỐ - TOTAL 930,20 1.290.852 1.388
1. Thành phố Hưng Yên 73,86 121.269 1.642
2. Huyện Văn Lâm 75,21 138.812 1.846
3. Huyện Văn Giang 71,95 126.604 1.760
4. Huyện Yên Mỹ 92,38 161.933 1.753
5. Thị xã Mỹ Hào 79,38 118.866 1.497
6. Huyện Ân Thi 129,98 136.546 1.051
7. Huyện Khoái Châu 130,82 190.683 1.458
8. Huyện Kim Động 103,38 119.818 1.159
9. Huyện Tiên Lữ 78,59 94.808 1.206
10. Huyện Phù Cừ 94,64 81.513 861
Số hộ phân theo thành thị, nông thôn
7
Number of households by residence
ĐVT: Hộ - Unit: Households
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Thành thị Nông thôn
Urban Rural
2020 381.422 59.139 322.303
2021 369.757 58.018 311.739
Sơ bộ - Prel. 2022 382.568 63.587 318.981
49