Page 52 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 52

Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                        9
                           Average population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021       Prel.
                                                                                              2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL         1.242.395   1.255.839   1.269.090   1.284.552   1.290.852


                         1. Thành phố Hưng Yên    115.017    116.775   118.646   120.339   121.269

                         2. Huyện Văn Lâm         132.014    133.599   135.766   137.895   138.812

                         3. Huyện Văn Giang       119.076    121.201   123.480   125.729   126.604

                         4. Huyện Yên Mỹ          154.505    156.807   159.146   161.088   161.933

                         5. Thị xã Mỹ Hào         112.081    113.577   115.608   117.886   118.866

                         6. Huyện Ân Thi          133.429    134.494   135.075   136.145   136.546

                         7. Huyện Khoái Châu      187.597    188.374   189.070   190.305   190.683

                         8. Huyện Kim Động        116.869    117.815   118.416   119.432   119.818

                         9. Huyện Tiên Lữ          92.195    93.161     93.554    94.515    94.808

                         10. Huyện Phù Cừ          79.612    80.036     80.329    81.218    81.513























                                                           52
   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57