Page 54 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 54
Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
11
Average female population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 621.763 627.136 632.698 640.406 642.622
1. Thành phố Hưng Yên 58.252 58.843 59.557 60.249 60.531
2. Huyện Văn Lâm 64.969 65.641 66.476 67.323 67.653
3. Huyện Văn Giang 59.427 60.416 61.458 62.341 62.752
4. Huyện Yên Mỹ 76.781 77.761 78.720 79.642 80.039
5. Thị xã Mỹ Hào 55.782 56.362 57.385 58.951 59.357
6. Huyện Ân Thi 67.453 67.619 67.772 68.289 68.359
7. Huyện Khoái Châu 93.222 93.423 93.572 94.178 94.278
8. Huyện Kim Động 58.758 59.239 59.556 60.141 60.220
9. Huyện Tiên Lữ 46.595 47.108 47.331 47.946 48.032
10. Huyện Phù Cừ 40.524 40.724 40.871 41.346 41.401
54