Page 53 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 53
Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
10
Average male population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 620.632 628.703 636.392 644.146 648.230
1. Thành phố Hưng Yên 56.765 57.932 59.089 60.090 60.738
2. Huyện Văn Lâm 67.045 67.958 69.290 70.572 71.159
3. Huyện Văn Giang 59.649 60.785 62.022 63.388 63.852
4. Huyện Yên Mỹ 77.724 79.046 80.426 81.446 81.894
5. Thị xã Mỹ Hào 56.299 57.215 58.223 58.935 59.509
6. Huyện Ân Thi 65.976 66.875 67.303 67.856 68.187
7. Huyện Khoái Châu 94.375 94.951 95.498 96.127 96.405
8. Huyện Kim Động 58.111 58.576 58.860 59.291 59.598
9. Huyện Tiên Lữ 45.600 46.053 46.223 46.569 46.776
10. Huyện Phù Cừ 39.088 39.312 39.458 39.872 40.112
53