Page 83 - NIENGIAM
P. 83
Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
38 (*) (*)
Labour productivity by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng/lao động - Unit: Mill. dongs/employee
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 129,73 142,25 169,18 196,43 210,93
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 39,24 53,33 68,22 83,29 88,36
Khai khoáng - Mining and quarrying 132,37 48,16 22,09 19,67 39,42
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 212,94 205,57 252,15 271,70 274,38
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, stream
and air conditioning supply 792,81 1.885,08 799,63 1.689,79 3.119,93
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải - Water
supply, sewerage, waste management
and remediation activities 1.853,28 883,46 417,46 508,86 1.172,91
Xây dựng - Construction 593,41 76,72 96,62 118,77 121,43
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 93,09 72,67 58,74 71,00 78,14
Vận tải kho bãi
Transportation and storage 18,06 64,04 67,42 87,27 71,51
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 23,38 21,74 32,48 34,02 42,78
Thông tin và truyền thông
Information and communication 89,43 502,47 683,05 964,40 385,94
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 613,17 505,65 1.070,21 797,68 756,66
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 676,90 1.543,38 655,41 1.392,88 2.248,37
83