Page 78 - NIENGIAM
P. 78

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                        33
                              phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
                              Annual employed population at 15 years of age and above
                              by occupation and by status in employment

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                                              2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     713.578  705.199  668.534  671.952  680.905

                        Phân theo nghề nghiệp - By occupation
                         Nhà lãnh đạo - Leaders/managers      6.928   7.489   2.139   3.068   3.238

                         Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
                         High level professionals            51.992   42.264   28.201   25.120   33.518
                         Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
                         Mid-level professionals             31.858   21.878   18.610   18.509   17.651

                         Nhân viên - Clerks                  15.167   8.010   8.574   14.325   10.169
                         Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
                         Personal services, protective workers
                         and sales worker                   106.961  108.930  130.200  124.198  117.022
                         Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
                         Skilled agricultural, forestry and fishery workers   49.857   47.804   46.609   50.208   52.397

                         Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
                         Craft and related trade workers     93.910  100.843   88.618  106.809  105.679
                         Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
                         Plant and machine operators and assemblers  175.409  194.917  202.716  212.624  237.336

                         Nghề giản đơn - Unskilled occupations   181.137  172.495  141.193  115.744  102.082
                         Khác - Other                          359     569    1.674   1.347   1.813

                        Phân theo vị thế việc làm
                        By status in employment
                         Làm công ăn lương - Wage worker    357.302  384.331  360.688  385.480  400.852

                         Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh - Employer   18.889   13.822   15.179   13.664   15.342
                         Tự làm - Own account worker        256.120  254.330  230.510  214.256  208.770
                         Lao động gia đình - Unpaid family worker   81.158   52.716   62.157   58.552   55.870
                         Xã viên hợp tác xã - Member of cooperative   109   -    -       -      71
                         Người học việc - Apprentice             -       -       -       -       -


                                                           78
   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83