Page 78 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 78

(Tiếp theo) Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
                        32
                              hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Structure of annual employed population
                              at 15 years of age and above by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2019      2020      2021      Prel.
                                                                                              2022

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities                0,31      0,19      0,06      0,37

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities                      0,25      0,75      0,58      0,67
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                        an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        Public administration and defence;
                        compulsory security                     0,61      2,41      1,90      1,77
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training                  2,95      3,09      3,07      2,95
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities      4,23   1,05    0,81      1,16
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      1,14      0,15      0,33      0,19
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                0,12      1,41      1,90      1,87
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong
                        các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
                        vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use               1,44      0,17      0,14      0,10








                                                           78
   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83