Page 85 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 85

TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC,

                                        NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
                               NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET,
                                        BANKING AND INSURANCE



                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         38  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
                              Gross regional domestic product at current prices by economic sector   95

                         39  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo khu vực kinh tế
                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by economic sector                                             97

                         40  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at current prices
                              by kinds of economic activity                                  99


                         41  Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of gross regional domestic product at current prices
                              by kinds of economic activity                                  101

                         42  Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity                                  103


                         43  Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                              Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)            105

                         44  Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
                              Gross regional domestic product per capita                     107



                                                           85
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90