Page 84 - NIENGIAM
P. 84

(Tiếp theo) Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
                        38                                                                (*)  (*)
                              (Cont.) Labour productivity by kinds of economic activity

                                                             ĐVT: Triệu đồng/lao động - Unit: Mill. dongs/employee
                                                                                             Sơ bộ
                                                           2019     2020    2021     2022     Prel.
                                                                                              2023

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities          316,70   585,98  2.025,25   360,15   506,10

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities                234,89   79,65   102,56   144,68   176,96

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                        an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        Public administration and defence;
                        compulsory security               405,26   114,80   157,78   176,82   160,53

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training            126,92   133,55   149,46   169,70   165,09

                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work
                        activities                         34,77   159,45   280,95   185,36   173,88

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   12,34   98,25   40,11   75,64   135,03

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities          535,55   45,53    31,01    35,13   33,69

                        (*)
                          Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh theo giá hiện hành bình quân 1 lao động từ 15 tuổi trở
                        lên đang làm việc. Trong đó, giá trị tăng thêm của các ngành được tính theo giá cơ bản.
                        (*)  Average GRDP at current prices per employed population at 15 years of age and above.
                        Of which, value added by economic activities is calculated at basic price.














                                                           84
   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89