Page 131 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 131

Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
                        52
                              Index of industrial production by industrial activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2018    2019   2020   2021    Prel.
                                                                                              2022

                        TỔNG SỐ - TOTAL                        110,93   111,45   107,23   109,28   110,40

                        PHÂN THEO NGÀNH CẤP II
                        BY SECONDARY INDUSTRIAL ACTIVITY
                        Khai khoáng - Mining and quarrying     138,31   106,94   97,75   90,67   91,14

                          Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   138,31   106,94   97,75   90,67   91,14
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                          110,69   111,41   106,86   108,94   111,03
                          Sản xuất chế biến thực phẩm
                          Manufacture of food products         109,13   90,67   97,24   110,55   105,09
                          Sản xuất đồ uống
                          Manufacture of beverages             108,03   113,54   99,17   104,24   109,61
                          Dệt - Manufacture of textiles        108,39   119,31   90,40   110,81   107,39
                          Sản xuất trang phục
                          Manufacture of wearing apparel       107,53   120,18   99,24   117,04   100,36
                          Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
                          Manufacture of leather and related products   113,82   111,41   108,15   135,81   112,45
                          Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
                          nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế), sản xuất
                          sản phẩm từ rơm rạ và vật liệu tết, bện
                          Manufacture of wood and of wood and cork,
                          except furniture; manuface of articles of straw
                          and plating materials                114,34   109,98   113,25   78,07   98,36
                          In và sao chép bản ghi các loại
                          Printing and reproduction of recorded media   111,52   113,76   108,51   100,30   146,68

                          Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
                          Manufacture of coke and refined petroleum
                          products                                                           109,42
                          Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
                          Manufacture of chemicals and chemical products   112,27   114,98   125,63   134,65   98,20

                                                           131
   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136