Page 134 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 134
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
53
Some main industrial products
Sơ bộ
Đơn vị tính
Unit 2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Cát đen - Black sand M³ 3.999.224 4.286.200 3.979.105 201.234 197.209
Rượu trắng Nghìn lít
White wine Thous. litres 28.828 30.699 25.843 25.931 27.228
Thức ăn cho gia súc, gia cầm Tấn
Animal and poultry feed Ton 1.374.401 1.400.108 1.163.298 1.349.688 1.417.172
Quần áo may sẵn Nghìn cái
Ready made clothes Thous. pcs. 241.303 299.037 365.321 407.664 399.511
Giấy, bìa các loại Tấn
Paper, cover Ton 78.624 88.839 101.097 183.937 229.921
Bao bì bằng chất dẻo
Plastic packing " 125.012 145.013 213.297 246.957 232.140
Sản phẩm bằng plastic các loại
Plastic products " 162.966 187.528 212.356 260.521 250.100
Gạch xây dựng bằng đất sét nung Nghìn viên
Building brick by baked clay Thous. pcs. 357.265 421.243 307.325 254.008 241.308
Thép cán các loại Tấn
Steel of all kinds Ton 1.705.265 1.947.640 2.263.201 2.964.936 3.053.884
Dây điện đơn dạng cuộn
Electric wires in rolls " 7.988 13.123 19.983 67.838 63.089
Tủ lạnh, tủ đá Cái
Refrigerator, freezer Pcs 172.352 119.318 132.531 60.577 56.942
Xe máy dung tích từ 50cc trở lên
Capacity motorbike from 50cc
and over " 104.796 125.125 125.061 57.925 53.291
Điện thương phẩm Triệu kwh
Commercial electricity Mill. kwh 3.902 4.278 4.689 5.165 5.547
Nước máy thương phẩm Nghìn m³
Commercial water Thous. m³ 11.665 18.945 23.405 30.399 32.223
134