Page 136 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 136

(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                        54
                              phân theo loại hình kinh tế
                              (Cont.) Some main industrial products by types of ownership



                                                  ĐVT        2017    2018    2019     2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                  Unit
                                                                                              2021

                        Bao bì bằng chất dẻo      Tấn
                        Plastic packing           Ton     125.012   145.013   213.297   246.957   232.140

                          Nhà nước - State          "

                          Ngoài Nhà nước - Non-State   "   115.960   137.477   206.364   192.074   181.925

                          Đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector   "       9.052    7.536   6.933   54.883   50.215

                        Sản phẩm bằng plastic các loại    Tấn
                        Plastic products          Ton     162.966   187.528   212.356   260.521   250.100

                          Nhà nước - State          "

                          Ngoài Nhà nước - Non-State   "   132.610   151.065   174.035   195.600   181.576

                          Đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector   "      30.356   36.463   38.321   64.921   68.524

                        Gạch xây dựng bằng đất    Nghìn viên
                        sét nung                 Thous.
                        Building brick by baked clay   pcs.   357.265   421.243   307.325   254.008   241.308

                          Nhà nước - State          "

                          Ngoài Nhà nước - Non-State   "   357.265   421.243   307.325   254.008   241.308

                          Đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector   "

                        Thép cán các loại         Tấn
                        Steel of all kinds        Ton    1.705.265  1.947.640  2.263.201  2.964.936  3.053.884

                          Nhà nước - State          "

                          Ngoài Nhà nước - Non-State   "   1.679.719  1.646.104  1.948.458  1.930.336  1.978.512

                          Đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector   "      25.546   301.536   314.743  1.034.600  1.075.372


                                                           136
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141