Page 133 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 133
52 (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Index of industrial production by industrial activity
209 Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 114,64 109,97 109,57 110,35 107,52
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 114,64 109,97 109,57 110,35 107,52
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 112,26 111,98 113,65 116,63 99,29
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 112,98 133,03 117,75 96,49 102,83
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải
Waste collection, treatment and disposal activities 112,07 110,23 113,40 117,55 99,11
133