Page 135 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 135

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                        54
                              phân theo loại hình kinh tế
                              Some main industrial products by types of ownership


                                                                                             Sơ bộ
                                                Đơn vị tính   2018   2019    2020    2021     Prel.
                                                  Unit
                                                                                              2022

                        Cát đen - Black sand       M³    3.999.224  4.286.200  3.979.105   201.234   197.209

                          Nhà nước - State         "
                          Ngoài Nhà nước - Non-State   "   3.999.224  4.286.200  3.979.105   201.234   197.209

                          Đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector   "

                        Thức ăn cho gia súc, gia cầm    Tấn
                        Animal and poultry feed   Ton    1.374.401  1.400.108  1.163.298  1.349.688  1.417.172

                          Nhà nước - State         "

                          Ngoài Nhà nước - Non-State   "   1.160.670  1.180.755  1.094.603  1.286.934  1.349.349

                          Đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector   "     213.731   219.353   68.695   62.754   67.823

                        Quần áo may sẵn         Nghìn cái
                        Ready made clothes     Thous. pcs.   241.303   299.037   365.321   407.664   399.511

                          Nhà nước - State         "

                          Ngoài Nhà nước - Non-State   "   178.947   223.672   259.997   281.014   275.061

                          Đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector   "      62.356   75.365   105.324   126.650   124.450

                        Giấy, bìa các loại        Tấn
                        Paper, cover              Ton      78.624   88.839   101.097   183.937   229.921

                          Nhà nước - State         "

                          Ngoài Nhà nước - Non-State   "   72.499   80.276   101.097   138.725   180.665

                          Đầu tư nước ngoài
                          Foreign invested sector   "       6.125   8.563           45.212   49.256



                                                           135
   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140