Page 152 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 152
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
63
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 37,94 37,12 36,57 34,20 41,96
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 17,33 16,89 9,07 13,53 12,17
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 22,66 46,05 13,59
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 27,01 25,86 32,14 25,90 28,26
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 46,24 59,61 0,90 28,87 45,00
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 9,94 37,45 8,19 16,37 18,04
Xây dựng - Construction 15,26 33,19 15,15 3,68 2,55
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 34,05 15,07 18,09 39,51 17,12
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 126,22 126,44 77,08 109,08 160,51
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 29,13 17,58 20,70 2,12 11,80
Thông tin và truyền thông
Information and communication 15,62 12,98 4,43 15,71 17,45
152