Page 153 - NIENGIAM
P. 153
(Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
64
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
(Cont.) Investment as percentage of GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 34,75 15,33 10,38 152,07 117,52
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional,
scientific and technical activities 17,78 19,19 5,66 140,97 113,08
Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support
service activities 15,01 21,49 4,02 22,05 19,14
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of Communist
Party, socio-political organizations;
public administration and defence;
compulsory security 26,12 81,80 105,23 88,99 101,04
Giáo dục và đào tạo
Education and training 34,98 30,16 17,66 41,70 35,69
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work
activities 25,45 24,64 20,21 75,06 73,36
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 76,24 129,33 0,27 37,34 201,28
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 33,61 11,07 0,36 62,65 27,12
153