Page 153 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 153

(Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        63
                              so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                              (Cont.) Investment as percentage of GRDP

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                           2018    2019     2020     2021     Prel.
                                                                                              2022


                          Hoạt động tài chính, ngân hàng
                          và bảo hiểm - Financial, banking
                          and insurance activities        12,22     8,39     0,06    0,05     0,07

                          Hoạt động kinh doanh bất động sản
                          Real estate activities          60,23    34,75    15,33    10,63   149,66

                          Hoạt động chuyên môn, khoa học
                          và công nghệ - Professional,
                          scientific and technical activities   12,64   17,78   19,19   5,74   7,10

                          Hoạt động hành chính và dịch vụ
                          hỗ trợ - Administrative and support
                          service activities               5,38    15,01    21,49    4,19     5,05
                          Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                          tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
                          Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
                          bắt buộc - Activities of Communist
                          Party, socio-political organizations;
                          public administration and defence;
                          compulsory security             44,43    26,12    81,80   106,28   138,65
                          Giáo dục và đào tạo
                          Education and training          27,52    34,98    30,16    17,66   19,44
                          Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                          Human health and social work
                          activities                      31,31    25,45    24,64    20,21   30,43
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                          Arts, entertainment and recreation   216,94   76,24   129,33   0,27   1,44
                          Hoạt động dịch vụ khác
                          Other service activities        21,25    33,61    11,07    0,37     7,18





                                                           153
   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158