Page 151 - NIENGIAM
P. 151

(Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        63
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Năm trước = 100)
                              (Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                             Sơ bộ
                                                         2019     2020     2021      2022     Prel.
                                                                                              2023

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional,
                        scientific and technical activities   140,73   122,50   31,74   2.608,80   87,10
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities              293,08   143,13    17,40   891,63    82,12
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                        tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
                        Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security              59,65   351,38   128,67   127,88    79,45
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training          136,87    99,36    60,63   249,32    91,15
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                       86,23   108,40   103,64   344,36    99,95
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   65,91   98,44   0,17  14.724,02   651,10
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities        157,83    35,14     2,75   9.925,12   81,65
                        Hoạt động làm thuê các công việc
                        trong các hộ gia đình; sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as
                        employers; undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use       115,45   105,68   102,37    82,56   128,38






                                                           151
   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156