Page 191 - NIENGIAM
P. 191

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
                        79                                                             (*)
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              Number of female employees in acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person


                                                               2018   2019    2020    2021    2022


                        TỔNG SỐ - TOTAL                      112.332  119.338  115.254  126.331  130.112

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing       688     866    791     671     925

                        Khai khoáng - Mining and quarrying       12     11       2       2       2
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   97.551  100.759   96.938  107.432  108.975

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                  126     145    141     149     150

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   744   653   339   443    437

                        Xây dựng - Construction                2.659   3.314   2.642   2.731   3.312
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motocycles                4.924   5.492   6.261   6.600   7.086
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   642   896   702   826   946

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   353   337   350    396     503
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication           401     464    399     399     455
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   111   102   137   123    101

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  501     722    909     718     736



                                                           191
   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196