Page 193 - NIENGIAM
P. 193

80
                              Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                                        (*)
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Number of female employees in acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                      2018      2019      2020      2021      2022




                         TỔNG SỐ - TOTAL           112.332   119.338   115.254   126.331   130.112

                         1. Thành phố Hưng Yên       9.602    10.512    10.437     9.771    10.424

                         2. Huyện Văn Lâm           27.190    27.989    26.008    28.449    28.423

                         3. Huyện Văn Giang          3.895     4.142     4.628     4.155     4.882

                         4. Huyện Yên Mỹ            20.047    21.846    20.271    21.663    21.635

                         5. Thị xã Mỹ Hào           19.625    23.562    24.720    30.036    32.059

                         6. Huyện Ân Thi             6.560     6.244     5.885     6.421     5.975


                         7. Huyện Khoái Châu        10.983    10.385    10.286    11.270     5.795
                         8. Huyện Kim Động           5.207     6.064     5.012     5.827    10.232


                         9. Huyện Tiên Lữ            5.023     4.693     4.804     5.768     6.441

                         10. Huyện Phù Cừ            4.200     3.901     3.203     2.971     4.246

                        (*)
                          Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 không bao gồm số
                         lao  động  nữ  đang  làm  việc  trong  các  hợp  tác  xã  -  Number  of  female  employees  in  acting
                         enterprises as of annual 31 Dec. does not include number of female employees in cooperatives.














                                                           193
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198