Page 201 - NIENGIAM
P. 201
Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động
85 (*)
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 67.153.248 69.299.392 79.602.513 81.280.146 94.946.918
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture,
forestry and fishing 1.409.332 1.971.376 2.450.213 1.686.393 1.650.095
Khai khoáng
Mining and quarrying 21.182 9.405 1.061 - -
Công nghiệp chế biến,
chế tạo - Manufacturing 52.633.093 53.389.875 59.699.480 63.081.550 71.260.247
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 2.315.280 2.508.161 2.816.345 3.041.000 3.158.828
Cung cấp nước; hoạt động
quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply;
sewerage, waste management
and remediation activities 721.873 824.176 1.032.493 1.015.642 1.551.490
Xây dựng - Construction 1.425.865 1.826.231 1.964.913 1.106.747 1.752.002
Bán buôn và bán lẻ;
sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles
and motocycles 2.931.642 3.472.664 3.826.460 3.877.189 4.714.655
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1.882.556 2.041.861 2.260.211 2.151.699 3.098.736
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food
service activities 194.597 178.105 172.094 217.239 210.750
201