Page 243 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 243

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
                        96
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                        (*)
                              phân theo ngành kinh tế
                              Employee's income of acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                    2017      2018       2019      2020       2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL         17.876.612  19.366.792  21.263.456  22.936.059  23.413.038
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp
                        và thủy sản - Agriculture,
                        forestry and fishing       95.910    82.495    105.265   178.308    188.951

                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying        5.372     9.846      6.745       99

                        Công nghiệp chế biến,
                        chế tạo - Manufacturing   14.121.381  15.579.680  16.677.200  18.382.079  20.024.095
                        Sản xuất và phân phối điện,
                        khí đốt, nước nóng, hơi nước
                        và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air
                        conditioning supply       133.607   137.981    149.276   146.164    171.319

                        Cung cấp nước; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management
                        and remediation activities   212.821   201.953   188.775   117.988   89.407
                        Xây dựng - Construction   903.109   795.482   1.000.089   1.024.929   518.111

                        Bán buôn và bán lẻ;
                        sửa chữa ô tô, mô tô,  xe máy
                        và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles
                        and motocycles            914.191   1.120.806   1.414.821   1.158.411   717.613

                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage   367.754   305.163   371.858   379.388   216.781

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food
                        service activities         49.314    46.066     39.341    43.355    31.502


                                                           227
   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247   248