Page 450 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 450

Số lớp/nhóm trẻ mầm non
                        220
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Number of classes/groups of children
                                 of preschool education by district

                                                                                  ĐVT: Lớp - Unit: Class
                                                Năm học - School year       Năm học - School year
                                                     2021-2022                  2022-2023

                                             Tổng số   Chia ra - Of which     Tổng số   Chia ra - Of which
                                              Total                       Total
                                                     Công lập   Ngoài            Công lập   Ngoài
                                                      Public   công lập           Public   công lập
                                                              Non-public                 Non-public


                        TỔNG SỐ - TOTAL       3.389   2.517     872       3.334   2.468    866

                        1. Thành phố Hưng Yên    284    168     116        275     173     102

                        2. Huyện Văn Lâm       385      265     120        376     259     117


                        3. Huyện Văn Giang     423      288     135        406     264     142

                        4. Huyện Yên Mỹ        480      290     190        465     284     181

                        5. Thị xã Mỹ Hào       340      207     133        328     202     126

                        6. Huyện Ân Thi        304      262      42        303     257      46

                        7. Huyện Khoái Châu    479      405      74        480     402      78

                        8. Huyện Kim Động      277      233      44        281     232      49

                        9. Huyện Tiên Lữ       222      214       8        223     211      12

                        10. Huyện Phù Cừ       195      185      10        197     184      13












                                                           434
   445   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455